hôm kìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôm kìa+
- Day before the day before yeaterday, three days ago
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hôm kìa"
Lượt xem: 349
Từ vừa tra